1 | | 10 vị thánh trong lịch sử Trung Quốc / Lâm Trinh, Lâm Thủy . - H. : Văn hóa thông tin, 2008. - 147tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: LCV28885, M109290, PM.025988, VN.026664 |
2 | | 600 năm Nguyễn Trãi . - H. : Báo người Hà Nội, 1980. - 62 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: DC.003359 |
3 | | 99 câu hỏi về lịch sử Việt Nam / Lê Văn Lan . - H. : Nxb.Hà Nội, 2004. - 199 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: LCL14208, PM.010557, VV.005457 |
4 | | Anh hùng trong chiến dịch Hồ Chí Minh / Lê Hải Triều . - H. : Quân đội nhân dân, 2005. - 359tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: DC.003001, PM.005196, TC.002377, VN.022920 |
5 | | Ánh sao tỏa sáng : Kính dâng Hồ Chủ Tịch nhân dịp mừng thọ Người 70 tuổi . - Hà Tây : Ty văn hóa, [Kn]. - 7tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: DC.000001 |
6 | | Ba vĩ nhân Trung Quốc của thế kỷ 20 Tôn Trung Sơn, Mao Trạch Đông, Đặng Tiểu Bình / Thi Hữu Tùng; Người dịch: Luyện Xuân Thu,Nguyễn Thanh Hà . - H. : Thanh niên, 2003. - 319tr ; 20 Thông tin xếp giá: PM.010903, TC.002200, VN.021600 |
7 | | Bà mẹ Việt Nam Anh hùng tỉnh Hà Tây . - H. : Lao động- xã hội, 2001. - 499tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: DC.002580 |
8 | | Bài học Bác dạy : Truyện ký / Ngọc Châu . - Tái bản có bổ sung. - H. : Công an nhân dân, 2005. - 199tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: MTN46672, PM.002662, TC.002451, VN.023291 |
9 | | Bác Hồ cây đại thọ / Đoàn Minh Tuấn . - Tái bản lần thứ 1. - TP. HCM : Trẻ, 2000. - 149tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.002649, VN.017457 |
10 | | Bác Hồ cây đại thọ/ Đoàn Minh Tuấn . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Chính trị quốc gia, 1998. - 145tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN37904, MTN37905, MTN37906, MTN37907, TNV14303, TNV14304 |
11 | | Bác Hồ người Việt Nam đẹp nhất / Hà Huy Giáp . - In lần thứ 2. - H. : Nxb. Thanh niên, 2007. - 215tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: LCV28611, LCV29947, LCV31195, LCV31788, LCV3473, LCV3474, LCV3741, LCV5995, LCV5996, LCV5997, LCV5998, LCV5999, LCV6001, PM.024708, VN.025797, VN.025798 |
12 | | Bác Hồ sống mãi trong lòng nhân dân Hà Tây . - Hà Tây : Ban tuyên giáo, 1969. - 50tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: DC.000014 |
13 | | Bác Hồ thời niên thiếu / Bùi Ngọc Tam chủ biên . - Lần 3. - H. : Chính trị quốc gia, 2008. - 114tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.026039, VN.026718 |
14 | | Bác Hồ viết di chúc : Hồi ký của Vũ Kỳ / Vũ Kỳ,Thế Kỷ ghi . - TP.Hồ Chí Minh : Trẻ : Chính trị quốc gia, 2005. - 134tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.002656, VN.023353 |
15 | | Bác Hồ với Đảng bộ và nhân dân Hà Tây: Bài dự thi/ Nguyễn Tam Sơn . - Hà Tây: [Knxb], 2005. - tr.; m Thông tin xếp giá: DC.003028 |
16 | | Bác Hồ với Đảng bộ và nhân dân Hà Tây: Bài dự thi/ Nguyễn Thị Tâm . - Hà Tây : [Knxb], 2005. - tr. ; cm Thông tin xếp giá: DC.003027 |
17 | | Bác Hồ với Hà Tây . - Hà Tây : Ban chấp hành Đảng bộ tỉnh, 2006. - 279tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: DC.003181, PM.023908, VN.025347 |
18 | | Bác Hồ với nhân dân Hà Tây . - Hà Tây : Ty văn hóa, 1968. - 55tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: DC.000015, DC.000016 |
19 | | Bác Hồ với nhân dân huyện Thạch Thất . - Thạch Thất : Ban tuyên giáo, 1990. - 55tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: DC.000017 |
20 | | Bác Hồ với thiếu nhi và phụ nữ / Nguyễn Tú; Lady Borton chuyển ngữ . - H. : Thanh niên, 2008. - 119 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: LCV14215, PM.025554, VN.026350 |
21 | | Bác Hồ, Bác Tôn và các anh / Bảo Định Giang . - H. : Chính trị quốc gia, 2001. - 190tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.002821, VN.018805 |
22 | | Bác về / Sơn Tùng . - H. : Hội nhà văn, 2005. - 194tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.002660, PM.002661, VN.023389 |
23 | | Bác về Đan Phượng . - Đan Phượng : Phòng văn hóa thông tin, 1985. - 57tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: DC.000018, DC.000019, DC.000020 |
24 | | Bác về Hà Đông chống hạn : (Dựa theo lời nói chuyện của Hồ Chủ Tịch với cán bộ và đồng bào tỉnh Hà Đông tại xã Quyết Tiến, Thường Tín ngày 30/1/1963) . - Hà Đông : Ty văn hóa, 1963. - 7tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: DC.000026 |
25 | | Bản hùng ca tuổi thanh niên / Nguyễn Văn Phong chủ biên . - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006. - 292tr. ; 20cm. - ( Kỷ niệm 75 năm ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh (26/3/1931-26/3/2006) ) Thông tin xếp giá: PM.023099, VN.024758 |
26 | | Bảo Đại hay những ngày cuối cùng của vương quốc An Nam / Daniel Grandclément; Nguyễn Văn Sự dịch . - H.: Phụ nữ, 2006. - 500tr.: Ảnh minh họa; 20cm Thông tin xếp giá: LCV3163, LCV3164, LCV3165, PM.023675, VN.025170 |
27 | | Bảo tồn, tôn tạo và xây dựng khu di tích lịch sử-văn hóa Đường Lâm . - H. : Khoa học xã hội, 2005. - 304tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: DC.003088, DC.003089 |
28 | | Bắc Bình Vương / Phạm Minh Thảo biên soạn . - H. : Văn hóa thông tin, 2008. - 212tr. ; 20 cm. - ( Kể chuyện lịch sử Việt Nam ) Thông tin xếp giá: PM.026463, VN.027028 |
29 | | Benazin Bhutto từ tù nhân đến người đứng đầu đất nước / Libby Hughes; Người dịch: Trần Vân Anh, Trần Ngọc Diệp.. . - Thành phố Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008. - 164tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.026355, VN.026955 |
30 | | Bí ẩn về văn hóa nhân vật lịch sử / Dương Thu Ái, Nguyễn Kim Hanh . - H. : Công an nhân dân, 2004. - 352tr. ; 19cm. - ( Điều bí ẩn thế giới chưa giải đáp được ) Thông tin xếp giá: LCV30808, PM.001545, PM.001546, VN.022063 |